Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẩn đoán



verb
To diagnose, to make a diagnosis
chẩn Ä‘oán đúng cho nên Ä‘iá»u trị có hiệu quả because they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effective
chẩn đoán bệnh to diagnose a disease

[chẩn đoán]
to diagnose
Chẩn Ä‘oán đúng cho nên Ä‘iá»u trị có hiệu quả
As they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effective
Chẩn đoán và khắc phục các sự cố máy tính
To diagnose and correct computer problems
Tất cả các bác sÄ© Ä‘á»u chẩn Ä‘oán cô ta bị ung thÆ°
All the physicians diagnosed her illness as cancer
diagnosis
Sự chẩn đoán bằng máy tính
Computer-aided diagnosis
Bác sĩ này chẩn đoán hay lắm
This doctor makes very reliable diagnoses; This doctor is very good at making diagnoses
diagnostic
Tài chẩn đoán
Diagnostic skill/ability



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.